Lúa mì là một trong những cây lương thực quan trọng nhất trên thế giới. Một phần ba dân số thế giới dựa vào lúa mì làm lương thực chính. Công dụng chính của lúa mì là làm thực phẩm và chế biến tinh bột. Trong những năm gần đây, nền nông nghiệp nước ta phát triển nhanh chóng, nhưng thu nhập của nông dân lại tăng chậm, và lượng tích trữ lương thực của nông dân cũng giảm sút. Do đó, việc tìm kiếm lối thoát cho lúa mì, tăng cường sử dụng lúa mì và tăng giá lúa mì đã trở thành một vấn đề lớn trong việc điều chỉnh chiến lược cơ cấu nông nghiệp của nước ta, thậm chí ảnh hưởng đến sự phát triển ổn định và đồng bộ của nền kinh tế quốc dân.
Thành phần chính của lúa mì là tinh bột, chiếm khoảng 75% trọng lượng hạt lúa mì và là thành phần chính của nội nhũ hạt lúa mì. So với các nguyên liệu thô khác, tinh bột lúa mì có nhiều đặc tính vượt trội, chẳng hạn như độ nhớt nhiệt thấp và nhiệt độ hồ hóa thấp. Quy trình sản xuất, tính chất vật lý và hóa học, ứng dụng sản phẩm của tinh bột lúa mì và mối quan hệ giữa tinh bột lúa mì và chất lượng lúa mì đã được nghiên cứu rộng rãi trong và ngoài nước. Bài viết này tóm tắt ngắn gọn về đặc điểm của tinh bột lúa mì, công nghệ tách chiết và ứng dụng của tinh bột và gluten.
1. Đặc điểm của tinh bột lúa mì
Hàm lượng tinh bột trong cấu trúc hạt lúa mì chiếm từ 58% đến 76%, chủ yếu ở dạng hạt tinh bột trong tế bào nội nhũ của lúa mì, và hàm lượng tinh bột trong bột mì chiếm khoảng 70%. Phần lớn các hạt tinh bột có hình tròn và hình bầu dục, và một số ít có hình dạng không đều. Theo kích thước của hạt tinh bột, tinh bột lúa mì có thể được chia thành tinh bột hạt lớn và tinh bột hạt nhỏ. Hạt lớn có đường kính từ 25 đến 35 μm được gọi là tinh bột A, chiếm khoảng 93,12% trọng lượng khô của tinh bột lúa mì; hạt nhỏ có đường kính chỉ từ 2 đến 8 μm được gọi là tinh bột B, chiếm khoảng 6,8% trọng lượng khô của tinh bột lúa mì. Một số người cũng chia hạt tinh bột lúa mì thành ba cấu trúc mô hình theo kích thước đường kính của chúng: loại A (10 đến 40 μm), loại B (1 đến 10 μm) và loại C (<1 μm), nhưng loại C thường được phân loại là loại B. Về thành phần phân tử, tinh bột lúa mì bao gồm amylose và amylopectin. Amylopectin chủ yếu nằm bên ngoài hạt tinh bột lúa mì, trong khi amylose chủ yếu nằm bên trong hạt tinh bột lúa mì. Amylose chiếm 22% đến 26% tổng hàm lượng tinh bột và amylopectin chiếm 74% đến 78% tổng hàm lượng tinh bột. Bột tinh bột lúa mì có đặc điểm là độ nhớt thấp và nhiệt độ hồ hóa thấp. Độ ổn định nhiệt của độ nhớt sau khi hồ hóa tốt. Độ nhớt giảm ít sau khi đun nóng và khuấy trong thời gian dài. Độ bền của gel sau khi làm nguội cao.
2. Phương pháp sản xuất tinh bột mì
Hiện nay, hầu hết các nhà máy tinh bột mì ở nước tôi đều sử dụng quy trình sản xuất theo phương pháp Martin, thiết bị chính gồm có máy tạo gluten, sàng gluten, thiết bị sấy gluten, v.v.
Máy sấy khô Gluten dạng xoáy va chạm luồng khí là thiết bị sấy khô tiết kiệm năng lượng. Nó sử dụng than làm nhiên liệu, luồng khí lạnh đi qua lò hơi và trở thành luồng khí nóng khô. Nó được trộn với vật liệu phân tán trong thiết bị ở trạng thái lơ lửng, giúp pha khí và pha rắn di chuyển về phía trước với tốc độ tương đối cao hơn, đồng thời làm bay hơi nước để đạt được mục đích sấy khô vật liệu.
3. Ứng dụng của tinh bột lúa mì
Tinh bột mì được sản xuất từ bột mì. Như chúng ta đã biết, đất nước tôi rất giàu lúa mì, nguyên liệu dồi dào, có thể sản xuất quanh năm.
Tinh bột mì có nhiều ứng dụng. Nó có thể được dùng để làm bún, bánh tráng, và cũng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y học, công nghiệp hóa chất, sản xuất giấy, v.v. Nó được sử dụng với số lượng lớn trong ngành công nghiệp mì ăn liền và mỹ phẩm. Nguyên liệu phụ trợ tinh bột mì - gluten, có thể chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, và cũng có thể được sản xuất thành xúc xích chay đóng hộp để xuất khẩu. Nếu được sấy khô thành bột gluten hoạt tính, nó dễ bảo quản và cũng là một sản phẩm của ngành công nghiệp thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
Thời gian đăng: 22-08-2024